TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được rửa

được rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được rửa

 flushed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verstopfte Kühler müssen gereinigt werden.

Bộ tản nhiệt bị nghẽn phải được rửa sạch.

Danach wird mit dem Hochdruckreiniger der Schmutz abgespült.

Sau đó chất bẩn được rửa sạch bằng máy rửa cao áp.

Der Schaum wird mit dem Hochdruckstrahl von oben nach unten abgespült.

Bọt xà phòng được rửa sạch với vòi phun áp suất cao từ trên xuống dưới.

Zylinderblock bzw. Zylinder sorgfältig reinigen, bevor die Kolben eingebaut werden.

Khối xi lanh hoặc xi lanh phải được rửa cẩn thận trước khi piston được đặt vào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Folien-Mahlgut (gewaschen)

Nguyên liệu xay từ màng mỏng (được rửa sạch)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushed

được rửa