TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được rửa lại

được rửa lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được rửa lại

 flushed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rewashed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei allen Waschanlagen wird nach dem Waschgang mit klarem, enthärtetem und entsalztem Wasser gespült.

Trong tất cả các trạm rửa xe, sau công đoạn rửa, xe được rửa lại với nước sạch đã được khử calci và muối.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushed

được rửa lại

 rewashed

được rửa lại