TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được sơn

được sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được sơn

 japanned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacquered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 varnished

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Immer häufiger werden Kunststoffproduktenachträglich lackiert oder beschichtet.

Ngày càng cónhiều sản phẩm chất dẻo được sơn hay phủ lớpsau khi chế tạo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend muss der Lackfilm auf den beschichteten Teilen hergestellt werden.

Cuối cùng, màng sơn phải được tạo ra trên phôi được sơn.

Der Füller wird meist maschinell durch elektrostatisches Spritzen aufgetragen.

Lớp sơn lót ngoài thường được sơn phủ bằng máy phun sơn tĩnh điện.

Sie haben eine Gut­ und eine Aus­ schussseite; zum besseren Erkennen hat die Aus­ schussseite einen roten Farbanstrich.

Chúng có một đầu “tốt” và một đầu “bị loại”; để dễ dàng nhận diện, đầu “bị loại” được sơn đỏ.

Anschließend wird das Pulver mit speziellen Sprühpistolen auf das kalte oder warme zu beschichtende Werkstück gespritzt.

Sau đó, bột được phun lên phôi cần được sơn ở trạng thái nguội hoặc nóng bằng súng phun sơn chuyên dùng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 japanned, lacquered, varnished

được sơn