TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được sấy

được sấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được sấy

 cured

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: unzureichende Materialvortrocknung

:: Vật liệu chưa được sấy khô đủ

PA muss stets vorgetrocknet werden.

PA phải luôn được sấy khô trước gia công.

Anschließend werden die Teile getrocknet.

Kế tiếp, các sản phẩm này được sấy khô.

Vor der Verarbeitung ist eine Vortrocknung nötig.

Trước khi gia công, PSU cần phải được sấy khô.

Das Granulat wird von untenher getrocknet und von oben nachfließendes Granulat ist biszu seiner Verarbeitung ebenfalls getrocknet.

Hạt nhựa được sấy khô từ dưới lên nên các hạt di chuyển từ trên xuống dưới đều được sấy khô trước khi được gia công.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cured

được sấy