TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được suy ra

được suy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được suy ra

 derived

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

derived

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle weiteren Größen und Einheiten können hieraus abgeleitet werden, z. B. die Geschwindigkeit oder die Dichte.

Tất cả các đại lượng và các đơn vị khác có thể được suy ra từ đó, thí dụ: vận tốc hay khối lượng riêng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aus den Messwerten wird nach dem Ohmschen Gesetz der Widerstand berechnet.

Từ những trị số này, trị số điện trở sẽ được suy ra nhờ định luật Ohm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derived /toán & tin/

được suy ra

derived, infer

được suy ra