Việt
được suy ra
Anh
derived
infer
Alle weiteren Größen und Einheiten können hieraus abgeleitet werden, z. B. die Geschwindigkeit oder die Dichte.
Tất cả các đại lượng và các đơn vị khác có thể được suy ra từ đó, thí dụ: vận tốc hay khối lượng riêng.
Aus den Messwerten wird nach dem Ohmschen Gesetz der Widerstand berechnet.
Từ những trị số này, trị số điện trở sẽ được suy ra nhờ định luật Ohm.
derived /toán & tin/
derived, infer