Việt
được tán rivê
đươc hàn
được nâu cháy
đưưc láp vào
được hàn
được nấu chây
được láp vào
Anh
built-up
Die Lagerung der Membranfeder ist nicht fest am Kupplungsdeckel angenietet, sondern drehbar über die Sensortellerfeder und den Verstellring abgestützt.
Lò xo màng không được tán rivê chặt vào thân ly hợp, mà phải được để tựa quay được trên lò xo đĩa cảm biến và vòng hiệu chỉnh.
được tán rivê; được hàn; được nấu chây; được láp vào
được tán rivê; đươc hàn; được nâu cháy; đưưc láp vào
built-up /cơ khí & công trình/