TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tán rivê

được tán rivê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đươc hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được nâu cháy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đưưc láp vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được hàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được nấu chây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được láp vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

được tán rivê

built-up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 built-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Lagerung der Membranfeder ist nicht fest am Kupplungsdeckel angenietet, sondern drehbar über die Sensortellerfeder und den Verstellring abgestützt.

Lò xo màng không được tán rivê chặt vào thân ly hợp, mà phải được để tựa quay được trên lò xo đĩa cảm biến và vòng hiệu chỉnh.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

built-up

được tán rivê; được hàn; được nấu chây; được láp vào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

built-up

được tán rivê; đươc hàn; được nâu cháy; đưưc láp vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built-up

được tán rivê

 built-up /cơ khí & công trình/

được tán rivê