Việt
được tăng
Anh
augmented
Eine Erhöhung der Kolbengeschwindigkeit ist die Folge (Bild 1).
Kết quả là vận tốc piston sẽ được tăng lên (Hình 1).
Das Fahrzeug wird beschleunigt oder verzögert.
Xe sẽ được tăng hoặc giảm tốc.
Wenn notwendig wird das Motordrehmoment erhöht.
Nếu cần, momen xoắn động cơ được tăng lên.
In Kreis 1 erfolgt nun der Druckaufbau.
Lúc này áp suất trong mạch 1 được tăng lên.
Dadurch wird die Rücklaufleitung zum Rail mit Druck beaufschlagt.
Qua đó đường dầu hồi đến ống phân phối được tăng áp.
augmented /toán & tin/