TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tế

được tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được tế

 braided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, auf welche Weise Arzneistoffe durch die Biomembran in eine Zelle gelangen können.

Hãy cho biết, bằng những cách nào mà các loại dược phẩm có thể thông qua các màng sinh học vào được tế bào.

Dies wird ebenfalls durch spezielle Carrierproteine ermöglicht, erfordert aber im Gegensatz zur Diffusion Energie, welche die Zelle in Form von ATP bereitstellen muss.

Quá trình này có thể thực hiện được cũng qua protein vận chuyển, nhưng chúng cần năng lượng, ngược với quá trình khuếch tán bình thường. Năng lượng này được tế bào cung cấp dưới dạng ATP (adenosine triphosphate).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braided /điện/

được tế