TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được từ hóa

được từ hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được từ hóa

magnetized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wechseln die Zähne fortlaufend zwischen Nord- und Südpol (Bild 6).

Những răng này được từ hóa theo chiều trục quay và luân phiên thay đổi giữa cực bắc và cực nam (Hình 6).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetized /điện lạnh/

được từ hóa

 magnetized

được từ hóa