TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thông gió

được thông gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được làm cho thoáng khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phơi ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được thông gió

 ventilated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được thông gió

ausluften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dabei werden die weniger belüfteten Teile abgetragen.

Bộ phận ít được thông gió sẽ bị ăn mòn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Batterieladeräume gut belüften.

Phòng nạp ắc quy phải được thông gió tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausluften /(sw. V.; hat)/

được thông gió; được làm cho thoáng khí; được phơi ra ngoài;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ventilated

được thông gió