TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thu hồi

được thu hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được thu hồi

 reclaimed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird der Schlauch wieder aufgesteckt, so wird die Störgröße zurückgenommen und das Gemisch angefettet.

Khi gắn lại ống nhựa mềm, đại lượng gây nhiễu được thu hồi và hòa khí được làm đậm.

Dadurch wird ein Teil der Abgasenergie zurückgewonnen und kann zur Beheizung des Fahrzeuginnenraums verwendet werden.

Do đó, một phần của năng lượng khí thải được thu hồi và có thể được sử dụng để sưởi ấm bên trong xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaimed /toán & tin/

được thu hồi

 reclaimed

được thu hồi

 reclaimed /xây dựng/

được thu hồi