Việt
được thu hồi
Anh
reclaimed
Wird der Schlauch wieder aufgesteckt, so wird die Störgröße zurückgenommen und das Gemisch angefettet.
Khi gắn lại ống nhựa mềm, đại lượng gây nhiễu được thu hồi và hòa khí được làm đậm.
Dadurch wird ein Teil der Abgasenergie zurückgewonnen und kann zur Beheizung des Fahrzeuginnenraums verwendet werden.
Do đó, một phần của năng lượng khí thải được thu hồi và có thể được sử dụng để sưởi ấm bên trong xe.
reclaimed /toán & tin/
reclaimed /xây dựng/