TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tiệt trùng

được tiệt trùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được tiệt trùng

 sterilized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auch die Kunststoffbehälter von Einweg-Bioreaktoren sind meist durch Gamma-Strahlung sterilisiert (Seite 166).

Ngay cả các hộp nhựa dùng một lần thường được tiệt trùng bằng bức xạ gamma (trang 166).

Zur Zellkultivierung wird der Schüttelkolben mit Nährmedium befüllt und sterilisiert.

Để nuôi cấy tế bào, bình lắc được rót đầy môi trường dinh dưỡng và được tiệt trùng.

Dank des guten Durchdringungsvermögens von Ethylenoxid können auch bereits verpackte Materialien sterilisiert werden.

Nhờ khả năng thâm nhập mạnh của ethylene oxide nên đối tượng đóng gói vẫn có thể được tiệt trùng.

Durch Sterilfiltration lassen sich hitzeempfindliche Flüssigkeiten und Gase keimfrei machen.

Bằng lọc vô trùng, các chất lỏng nhạy cảm với nhiệt và các loại khí có thể được tiệt trùng.

Pipetten. Häufig sind Messpipetten aus Glas am „Mundstück“ mit Watte gestopft und dann sterilisiert.

Ống hút (pipette) thường là ống hút bằng thủy tinh, “miệng ống” được đậy bằng bông gòn và được tiệt trùng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sterilized /thực phẩm/

được tiệt trùng

 sterilized /hóa học & vật liệu/

được tiệt trùng