Việt
được tiệt trùng
Anh
sterilized
Auch die Kunststoffbehälter von Einweg-Bioreaktoren sind meist durch Gamma-Strahlung sterilisiert (Seite 166).
Ngay cả các hộp nhựa dùng một lần thường được tiệt trùng bằng bức xạ gamma (trang 166).
Zur Zellkultivierung wird der Schüttelkolben mit Nährmedium befüllt und sterilisiert.
Để nuôi cấy tế bào, bình lắc được rót đầy môi trường dinh dưỡng và được tiệt trùng.
Dank des guten Durchdringungsvermögens von Ethylenoxid können auch bereits verpackte Materialien sterilisiert werden.
Nhờ khả năng thâm nhập mạnh của ethylene oxide nên đối tượng đóng gói vẫn có thể được tiệt trùng.
Durch Sterilfiltration lassen sich hitzeempfindliche Flüssigkeiten und Gase keimfrei machen.
Bằng lọc vô trùng, các chất lỏng nhạy cảm với nhiệt và các loại khí có thể được tiệt trùng.
Pipetten. Häufig sind Messpipetten aus Glas am „Mundstück“ mit Watte gestopft und dann sterilisiert.
Ống hút (pipette) thường là ống hút bằng thủy tinh, “miệng ống” được đậy bằng bông gòn và được tiệt trùng.
sterilized /thực phẩm/
sterilized /hóa học & vật liệu/