TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được vát cạnh

được vát cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được vát cạnh

 facetted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zum geraden Ansetzen des Schneideisens muss der Bolzen mindestens bis auf den Kerndurchmesser angefast werden.

Để đặt thẳng bàn ren, ít nhất bu lông phải được vát cạnh cho đến đường kính lõi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Ausschussseite ist rot gekennzeichnet und ist für Außenmaße angeschrägt.

Bên loại được đánh dấu màu đỏ và được vát cạnh để đo bên ngoài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facetted

được vát cạnh