TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được xả

được xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được xả

 evacuated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei pneumatischen Anlagen entweicht der Druck, z.B. über einen Schalldämpfer, ins Freie.

Với hệ thống khí nén, khí nén được xả ra ngoài qua bộ hãm thanh.

Durch das Anhängersteuerventil ist über Anschluss 22 die Bremsleitung entlüftet.

Qua van điều khiển rơ moóc, đường truyền đến phanh được xả khí qua đầu nối 22.

Die Kolbenoberkante gibt den etwas höher liegenden Auslasskanal frei und die Abgase strömen aus.

Mép trên piston mở cửa thải nằm hơi cao bên trên nên khí thải được xả ra ngoài.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entladener Zustand

Tình trạng được xả hết điện

Behälter vor dem Befahren so weit wie möglich entleeren und vorreinigen

Bình phải được xả cạn và rửa sạch trước càng kỹ càng tốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evacuated

được xả