TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được xếp chồng

được xếp chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được xếp chồng

 superimposed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superimposed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Lagerung findet üblicherweise in Stapellagern innerhalb der Gebäude statt.

Với hàng lưu trữ trong kho, bệ gỗ được xếp chồng lên nhau (tối đa ba lớp).

Am Ende der Anlage werden die Bahnen aufgewickelt und bei der Weiterverarbeitung auf Länge geschnitten und aufeinander gelegt.

Ở cuối thiết bị, các dải băng dài được cuốn lại và được cắt theo chiều dài phù hợp ở khâu gia công tiếp theo, sau đó được xếp chồng lên nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superimposed /điện/

được xếp chồng

superimposed

được xếp chồng