Việt
đưa vào khai thác
đưa vào hoạt đông
đưa vào vận hành.
Anh
in Commission
Đức
in Dienst befindlich
Inbesitznahme
Inbesitznahme /f -, -n/
sự] đưa vào hoạt đông, đưa vào khai thác, đưa vào vận hành.
in Dienst befindlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] in Commission (được)
[VI] (được) đưa vào khai thác (tàu)