era
đại ~ of the Hegira đại Hegira, đại Hồi giáo Agnotozoic ~ đại Acnotozoi, đại Ám sinh Archeozoic ~ đại Ackei, đại Thái cổ Buddhist ~ đại Phật giáo Cenozoic ~ đại Kainozoi, đại Tân sinh Christian ~ đại Thiên chúa giáo, đại Cơ đốc giáo Eozoic ~ đại Eozôi, đại Thuỷ sinh (từ cũ) Jewish ~ đại Hebraic, đại Do thái giáo Kainozoic ~ đại Keinozoi, đại Tân sinh Iifeless ~ đại Vô sinh Mesozoic ~ đại Mezozoi, đại Trung sinh Mohammedan ~ đại Mohamet Pal(a)eozoic ~ đại Palezoi, đại Cổ sinh Proterozoic ~ đại Proterozoi, đại Nguyên sinh Psychozoic ~ kỷ Nhân sinh, kỷ Thứ tư