Việt
đại cổ sinh
đại Palêôzôic
Đức
Paläozoikum
palaozoisch
Paläozoikum /[paleo'tso:ikum], das; -s/
đại cổ sinh; đại Palêôzôic (Erdaltertum);
palaozoisch /(Adj.)/
(địa chất) (thuộc) đại cổ sinh; đại Palêôzôic;