Việt
đại diện toàn quyền
đại diện lâm thời
đại diện lầm thòi
đại lý
dại lý kinh doanh
người được ủy quyền
đại diện toàn quyền .
Đức
Generalbevollmachtigte
Geschäftsträger
Geschäftsträger /m -s, =/
1. đại diện lầm thòi, đại lý (của công ty), dại lý kinh doanh, người được ủy quyền; 2. đại diện toàn quyền (của một nưỏc).
Generalbevollmachtigte /der u. die (Rechtsspr., Wirtsch., Politik)/
đại diện toàn quyền;
Geschäftsträger /der/
đại diện lâm thời; đại diện toàn quyền (của một nước);