TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại lượng vật lý

Đại lượng vật lý

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

độ lớn vật lý

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

đại lượng vật lý

physical quantity

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

physical quantities

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

physical size

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 physical quantity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Quantities

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

physical

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

đại lượng vật lý

Physikalische Größen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Größen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

physikalische

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Größen der Atom- und Kernphysik

Các đại lượng vật lý hạt nhân và vật lý nguyên tử

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Physikalische Größe = Zahlenwert · Einheit

Đại lượng vật lý = Trị số x Đơn vị

1.1.5 Weitere wichtige physikalische Größen

1.1.5 Các đại lượng vật lý quan trọng khác

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Physikalische Größen (Bild 1)

Những đại lượng vật lý (Hình 1)

Bild 2: Eingangssignale aus physikalischen Größen

Hình 2: Phân loại tín hiệu ngõ vào theo các đại lượng vật lý

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Größen,physikalische

[EN] Quantities, physical

[VI] Đại lượng vật lý, độ lớn vật lý

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Physical quantity

đại lượng vật lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 physical quantity

đại lượng vật lý

physical quantity

đại lượng vật lý

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Physical quantity

đại lượng vật lý

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Physikalische Größen

[VI] Đại lượng vật lý

[EN] physical size, physical quantity

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Physikalische Größen

[VI] Đại lượng vật lý

[EN] physical quantities