Việt
Đại lượng vật lý
độ lớn vật lý
Anh
physical quantity
physical quantities
physical size
Quantities
physical
Đức
Physikalische Größen
Größen
physikalische
Größen der Atom- und Kernphysik
Các đại lượng vật lý hạt nhân và vật lý nguyên tử
Physikalische Größe = Zahlenwert · Einheit
Đại lượng vật lý = Trị số x Đơn vị
1.1.5 Weitere wichtige physikalische Größen
1.1.5 Các đại lượng vật lý quan trọng khác
Physikalische Größen (Bild 1)
Những đại lượng vật lý (Hình 1)
Bild 2: Eingangssignale aus physikalischen Größen
Hình 2: Phân loại tín hiệu ngõ vào theo các đại lượng vật lý
Größen,physikalische
[EN] Quantities, physical
[VI] Đại lượng vật lý, độ lớn vật lý
Physical quantity
đại lượng vật lý
[VI] Đại lượng vật lý
[EN] physical size, physical quantity
[EN] physical quantities