TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại số luận lý

đại số luận lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đại số Boole

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

đại số luận lý

boolean algebra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 boolean algebra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đại số luận lý

boolsche Algebra

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

đại số luận lý

Algèbre de Boole

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đại số Boole,đại số luận lý

[DE] boolsche Algebra

[VI] đại số Boole, đại số luận lý

[EN] Boolean algebra

[FR] Algèbre de Boole

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boolean algebra /toán & tin/

đại số luận lý

boolean algebra

đại số luận lý