Việt
đại tư bản
trùm tư bản
đại quan
quán đại phu
đại phong kién
đại địa chủ.
Đức
Kapitaimagnat
großkapitalistisch
Großmagnat
Großkapital
Magnat
Großkapital /das (Jargon)/
đại tư bản;
Magnat /[ma'gna:t], der; -en, -en/
đại tư bản; trùm tư bản;
Kapitaimagnat /m -en, -en/
nhà, ngưỏi] đại tư bản; Kapitai
großkapitalistisch /a/
thuộc về] đại tư bản; - es Unternehmen xí nghiệp tư bản lổn; groß
Großmagnat /m -en, -en/
đại quan, quán đại phu, đại phong kién, đại tư bản, trùm tư bản, đại địa chủ.