Việt
đại từ quan hệ
Đức
Relativpronomen
Relativ
Relativprono
Relativ /das; -s, -e (Sprachw.)/
đại từ quan hệ (Relativpronomen);
Relativprono /men, das (Sprachw.)/
đại từ quan hệ;
Relativpronomen /n-s, = u -mina/
đại từ quan hệ; Relativ