TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạm ~ cycle chu trình nit ơ ~ fixation cố đị nh nit ơ

nitơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đạm ~ cycle chu trình nit ơ ~ fixation cố đị nh nit ơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

c ố đị nh đạ m ~ oxide oxit nitơ ammoniacal ~ đạm amon avaiable ~ đạm dễ tiêu nitrate ~ đạm nitrat organic ~ đạm hữu cơ soluble ~ đạm hoà tan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đạm ~ cycle chu trình nit ơ ~ fixation cố đị nh nit ơ

nitrogen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nitrogen

nitơ, đạm ~ cycle chu trình nit ơ ~ fixation cố đị nh nit ơ, c ố đị nh đạ m ~ oxide oxit nitơ ammoniacal ~ đạm amon avaiable ~ đạm dễ tiêu nitrate ~ đạm nitrat organic ~ đạm hữu cơ soluble ~ đạm hoà tan