Việt
đạn nổ chéo
đạn dội lại
Đức
~ Schläger
Querschlager
Querschlager /der/
đạn nổ chéo; đạn dội lại;
~ Schläger /m -s, = (quân sự)/
đạn nổ chéo; ~ Schläger