TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạp ga

đạp ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhấn ga

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

tăng tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đạp ga

 depress the accelerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step on the accelerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depress the accelerator or step on the accelerator

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

đạp ga

Pinsei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrpedalstellung

Vị trí bàn đạp ga

v Fahrpedalstellung

Vị trí bàn đạp ga

Geber für Fahrpedalstellung B12.

Cảm biến vị trí bàn đạp ga B12.

B12 Geber für Gaspedalstellung

B12 Cảm biến vị trí bàn đạp ga

Fahrpedalsensor B12.

Cảm biến vị trí bàn đạp ga B12.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pinsei /[’pinzal], der; -s, 1. cái chổi lông, bút lông, cọ sơn, cọ vẽ. 2. (ugs. abwertend) người ngu ngóc. 3. (bes. Jägerspr.) chùm lông, túm lông (Haarbüschel). 4. (thô tục) dương vật (Penis). 5. auf den Pinsel drü- cken/treten/

(tiếng lóng) đạp ga; tăng tốc;

Từ điển ô tô Anh-Việt

depress the accelerator or step on the accelerator

Nhấn ga, đạp ga

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depress the accelerator, step on the accelerator /ô tô/

đạp ga