Pinsei /[’pinzal], der; -s, 1. cái chổi lông, bút lông, cọ sơn, cọ vẽ. 2. (ugs. abwertend) người ngu ngóc. 3. (bes. Jägerspr.) chùm lông, túm lông (Haarbüschel). 4. (thô tục) dương vật (Penis). 5. auf den Pinsel drü- cken/treten/
(tiếng lóng) đạp ga;
tăng tốc;