Việt
đạp một cây đinh
Đức
treten
ich bin/habe ihm auf den Fuß getre ten
tôi đã giẫm phải bàn chân hẳn.
treten /đạp lên vật gì; auf einen Nagel treten/
đạp một cây đinh;
tôi đã giẫm phải bàn chân hẳn. : ich bin/habe ihm auf den Fuß getre ten