Việt
đạp vào bụng ai
Đức
treten
er trat gegen die Tür
hắn đạp vào cánh cửa.
treten /đạp lên vật gì; auf einen Nagel treten/
đạp vào bụng ai;
hắn đạp vào cánh cửa. : er trat gegen die Tür