soil
đất ; đất trồng ; thổ nhưỡng ~ analysis sự phân tích đất ~ compaction sự nén ch ặ t đấ t ~ creeping sự trượt đất ~ cap khoảng chết ~ exhaustion sự ki ệt đất ~ horizon tầng thổ nhưỡng, tầng đất ~ leaching sự rử a trôi đất, sự rửa l ũ a đất ~ map b ả n đồ th ổ nh ưỡng ~ mechanics cơ họ c đất ~ sample m ẫu đấ t ~ type ki ểu đấ t ~ amendment bồ i b ổ đất ~ biota khu hệ sinh vật đất ~ engineering công trình địa chất ~ coditioner vật liệ u điều hoà đấ t ~ erosion xói mòn đất ~ horizon tầng đất ~ improvement cả i t ạo đấ t ~ mechanics cơ họ c đất ~ orgnism sinh vật đất ~ permeability độthấm của đất ~ profile ph ẫu diệ n đấ t acid ~ đất chua adynamic ~ đất không động lực aeolian ~ đất phong thành aged ~ đất già alkali(ne) ~ đất kièm, đất xolonsac alkaline meadow~ đất đồng cỏ kiềm allitic ~ đất alit allochthonous ~ đất ngoại lai alluvial ~ đất aluvi, đất bồi, đất phù sa alpine humus ~ đất mùn núi cao alpine meadow ~ đất đồng cỏ núi cao calcareous brown ~ đất nâu lẫn đá vôi ferrimorphic ~ đất có sắt ammonium ~ đất amon aqueous ~ đất có nước argillaceous ~ đất thịt arid ~ đất khô hạn ashen-gray ~ đất potzon, đất xám tro autochthonous ~ đất nguyên sinh, đất nguyên địa automorphous ~ đất tự hình azonal ~ đất phi đới, đất không phân đới bauxitic-allitic ~ đất alit bauxit black ~ đất đen, secnoziom black alkali ~ đất kiềm đen black cotton ~ đất đen trồng bông black prairie ~ đất đen đồng cỏ black steppe ~ đất đen thảo nguyên black turf ~ đất than bùn đen black waxy ~ đất sáp đen bleached forest ~ đất rừng rửa luỹ bog ~ đất lầy brown ~ đất nâu brown alkali ~ đất kiềm nâu bottom ~ đất ở đáy buried ~ đất vùi (lớp đất trồng bị chôn vùi) calcareous ~ đất lẫn đá vôi calcareous alluvial ~ đất phù sa lẫn đá vôi calcium ~ đất vôi chalk ~ đất đá phấn, đất phấn vôi chestnut ~ đất màu hạt dẻ clay-pan ~ tầng đất sét cái colluvial ~ đất lở tích compact ~ đất chặt consolidated ~ đất nén chặt continental humus ~ đất mùn lục địa continental swamp ~ đất lầy lục địa coral limestone ~ đất đá vôi san hô crumbling ~ đất kết cục, đất kết hòn crumby ~ đất hạt, đất hòn cumulose ~ đất tích tụ ( do phân huỷ thực vật trong nước ) dark brown ~ đất nâu sẫm deep ~ đất (trồng) dưới sâu degraded alkali ~ đất kiềm thoái hoá desert ~ đất hoang mạc desert crust ~ đất vỏ hoang mạc desert gray ~ đất xám hoang mạc diatomaceous ~ đất tảo silic, điatomit, kizengua disturbeb ~ đất phân rã drift ~ đất chảy dune ~ đất đụn dynamic ~ đất động lực ectodynamic ~ đất ngoại động lực ectodynamomorphic ~ đất ngoại động lực hình thái eolian ~ đất phong thành extranormal ~ đất dị thường ferrallitic ~ đất feralit ferrugious lateritic ~ đất laterit sắt fibrous loam ~ đất sét sợi fine ~ đất mịn flinty ~ đất silic, đất cát fossil ~ đất hoá thạch foundation ~ đất móng , đất nền frost ~ đất đông giá frozen ~ đất đóng băng glacial ~ đất sông băng , trầm tích sông băng gley ~ đất glay granitic ~ đất có granit grassland ~ đất đồng cỏ gravelly ~ đất cuội sỏi gray desert ~ đất hoang mạc xám gray forest ~ đất rừng xám gray steppe ~ đất thảo nguyên xám ground water~ đát có nước ngầm half bog ~ đát nửa đầm lầy halogenic ~ đất muối , đất mặn halomorphic ~ đất dạng muối heavy ~ đất nặng heterochronogeous ~ đất thứ sinh , đất khác thời humid ~ đất ẩm humus ~ đất mùn hungry ~ đát xấu , đất đói màu hydrogenic ~ đất thủy thành , đất sinh thành trong nước hydromica ~ đất có hiđromica hydromorphic ~ đất tự hình immature ~ đất chưa thuần thục , đất chưa trưởng thành incipient ~ đất mới thành tạo intrazonal ~ đất nội (địa) đới lacustrine-clay ~ đất sét hồ lateritic ~ đất laterit lava ~ đất dung nham light -textured ~ đất tơi (đất cấu tạo nhẹ) limy ~ đất vôi lithosolic ~ đất đá trẻ loam ~ đất sét loamy ~ đất pha sét loessial ~ đất lớt , đất hoàng thổ loose ~ đất rời rạc lumpy ~ đất cục marine ~ đất biển marly ~ đất sét vôi marsh ~ đất đầm lầy mature ~ đất trưởng thành , đất phát triển bình thường meadow ~ đất đồng cỏ mallow ~ đất mềm , đất xốp (dễ cày ) mineral ~ đất khoáng monochronogenous ~ đất nguyên sinh , đất đơn thời moor(land) ~ đất đầm lầy moraine ~ đất băng tích mottled reddish ~ đất có đốm phớt đỏ mountain ~ đất núi mountain chestnut ~ đất núi màu hạt dẻ mountain meadow ~ đất đồng cỏ trên núi mountain podzolized ~ đất potzon hóa trên núi muontain stepped ~ đất thảo nguyên núi muontain tundera ~ đất đài nguyên núi muck ~ đất nhiều phân mud flow ~ đất bùn chảy neutral ~ đất trung tính nonplastic ~ đất không dẻo normal ~ đất bình thường old ~ đất cổ , đất già old valley filling ~ đất lấp thung lũng cũ orchard ~ đất trồng cây ăn quả organic ~ đất hữư cơ organic mineral ~ đất khoáng hữu cơ paddy ~ đất trồng lúa paraffine ~s đất chứa dầu , bùn parafin pasteurized ~ đất khử trùng peat ~ đát than bùn perfect ~ đất hoàn chỉnh perpetually frozen ~ đất đông giá vĩnh cửu , đất đóng băng liên tục pervious ~ đất thẩm thấu petrified ~ đất hóa đá plastic ~ đất dẻo podded ~ đất nén podzolic ~ đất (loại ) potzon polygonal ~ đất nẻ dạng đa giác , đất dạng mai rùa prairie ~ đất đồng cỏ primary saline ~ đất mặn sơ sinh primitive ~ đất nguyên thủy puddled ~ đất nhào nước ; đất bùn puddley ~ đất bùn purple ~ đất tía recent ~ đất mới recent valley filling ~ đất thung lũng mới bồi red ~ đất đỏ red desert ~ đất đỏ hoang mạc red loam ~ đất sét đỏ red podzolic ~ đất đỏ potzon regraded alkali ~ đất kiềm thoái hóa regraded saline ~ đất mặn thoái hóa residual ~ đất tàn tích rice ~ đất tàn tích rich ~ đất giàu rocky ~ đất lẫn đá saline ~ đất mặn saline alkali ~ đất mặn kiềm salinized ~ đất muối hóa salty ~ đất mặn , đất muối sandy ~ đất cát seashore saline ~ đất mặn ven biển secondary ~ đất thứ sinh sedentary ~ đất nguyên chỗ semi-mature ~ đất bán thành thục senile ~ đất già silty ~ đất bùn skeletal ~ đất xương skeletonless ~ đất không cốt small-blocked ~ đất khối nhỏ soddy ~ đất cỏ thứ cấp , đất trồng cỏ soft ~ đất mềm solodized ~ đất solot hóa steppe ~ đất thảo nguyên stiff ~ đất chặt sít stony ~ đất lẫn đá stratified ~ đất phân tầng structureless ~ đất không kiến trúc subsurface ~ đất dưới lớp mặt surface ~ đất mặt sweet ~ đất ngọt thermogenic ~ đất sinh nhiệt tight ~ đất chặt, đất không thấm top ~ lớp đất trên transitional ~ đất chuyển tiếp transported ~ đất vận tích , đất vận chuyển tropical black ~ đất đen nhiệt đới tropical forest ~ đất rừng nhiệt đới tropical red ~ đất đỏ nhiệt đới tundra ~ đất đài nguyên unsaturated ~ đất không bão hòa valley ~ đất thung lũng vegetable ~ đất trồng very compact ~ đất rất chặt volcanic ~ đất núi lửa volcanic ash ~ đất tro núi lửa warp ~ đất bồi washed-off ~ đất rửa trôi waste gravel ~ đất hoang có sỏi water-bearing ~ đất chứa nước water-logged ~ đất ngập nước , đất lầy hóa wet ~ đất ẩm wet meadow ~ đất đồng cỏ ẩm white alkali ~ đất kiềm trắng, solonsac woodland ~ đất (miền) rừng yellow ~ đất vàng yellow forest ~ đất rừng vàng yellow podzolic ~ đất potzon vàng young ~ đất trẻ heather ~ đất cát silic có mùn thạch thảo