deposition
sự (lắng đọng) bồi tích, trầm tích ~ by atmosphere (sự) trầm tích từ khí quyển ~ by stream (sự) trầm tích do dòng chảy ~ of sediments sự lắng đọng trầm tích acid ~ lắng đọng axít ore ~ sự kết đọng quặng recurrent ~ (sự) trầm tích lặp lại shore ~ trầm tích ven bờ, đất bồi ven bờ biển