sandy
(thuộc) cát ; có cát ~ land đấ t cát, đất hoang mạ c ~ sabuline arenaceous l ẫn cát , có cát ~ clay đất sét có cát ~ limestone đá vôi có cát ~ loam sét pha cát ~ marl macn ơ cát ~ soil đấ t cát ~ mud bùn cát ~ shellymud bùn biển ~ chalk (u. cretaceous, tousaine fra) túp đá phấn (hạ creta, tourain pháp) dạng cát kết dễ tách vỡ ~ soil đất có cát