TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất mùn tảo

Đất mùn tảo

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tảo cát

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

đất mùn tảo

Diatomaceous

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đất mùn tảo

Kieselgur

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei der biotechnischen Produktion von rekombinanten Proteinen mit Mikroorganismen und insbesondere Zellkulturen mit Säugerzelllinien, wo die Aufarbeitung aseptische Bedingungen erfordert, kann die Zellabtrennung beispielsweise mit Tiefenfiltern aus Zellulosefasern (Zellstoff) erfolgen, in die filtrationserleichternde Bestandteile wie Kieselgur eingearbeitet sind.

Trong sản xuất công nghệ sinh học protein tái tổ hợp với vi sinh vật và nhất là nuôi cấy tế bào với các dòng động vật có vú, nơi tiến trình chế biến sản phẩm đòi hỏi điều kiện vô trùng thì việc tách tế bào có thể thực hiện với chẳng hạn bộ lọc sâu từ sợi cellulose (vật liệu tế bào), trong đó kết hợp thêm thành phần giúp quá trình lọc dễ dàng hơn như đất mùn tảo.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đất mùn tảo,tảo cát

[DE] Kieselgur

[EN] Diatomaceous

[VI] đất mùn tảo, tảo cát

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kieselgur

[EN] Diatomaceous

[VI] Đất mùn tảo