Việt
tảo cát
khuê tảo
đất mùn tảo
Anh
diatom
Diatomaceous
Đức
Kieselalge
Diatomee
Kieselgur
đất mùn tảo,tảo cát
[DE] Kieselgur
[EN] Diatomaceous
[VI] đất mùn tảo, tảo cát
Diatomee /die; -, -n (meist Pl.) (Bot.)/
khuê tảo; tảo cát (Kieselalge);
[DE] Kieselalge
[EN] diatom
[VI] tảo cát