marly clay
đất sét vôi
chalky clay
đất sét vôi
calcined clay
đất sét vôi
calcareous clay
đất sét vôi
chalky clay, marl /hóa học & vật liệu/
đất sét vôi
calcareous clay /hóa học & vật liệu/
đất sét vôi
calcined clay /hóa học & vật liệu/
đất sét vôi
marly clay /hóa học & vật liệu/
đất sét vôi
calcareous clay, calcined clay, chalky clay, marly clay
đất sét vôi