TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầm lầy than bùn

đầm lầy than bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi than bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đầm lầy than bùn

turfary

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

peat-bog

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 peat moor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turf moor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peat bog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turf moor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peat moor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turfary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peat bog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peat moor

đầm lầy than bùn

 turf moor

đầm lầy than bùn

peat bog

đầm lầy than bùn

turf moor

đầm lầy than bùn

peat moor

đầm lầy than bùn

 turfary

đầm lầy than bùn

 peat bog

đầm lầy than bùn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

turfary

đầm lầy than bùn

peat-bog

đầm lầy than bùn, bãi than bùn