Việt
đầu ép
Anh
Squeeze head
squeeze head
Đức
Preßplatte
Preßplatte /f/L_KIM/
[EN] squeeze head
[VI] đầu ép (máy làm khuôn)
đầu ép (máy làm khuôn)
squeeze head /hóa học & vật liệu/