Việt
đầu đẩy
Anh
discharge end
Geschlossene Behälter auf Druck- und Saugseite
Bình chứa kín ở đầu hút và đầu đẩy
Höhenlage des Austritts aus der Pumpe in m
Chiều cao địa hình đầu đẩy máy bơm [m]
Temperatur des Fördermediums nach dem Verdichten in K
Nhiệt độ chất chuyển tải đầu đẩy máy nén [K]
Austrittsdruck der Anlage (Überdruck) in Pa
Áp suất đầu đẩy của dàn máy (áp suất dư) [Pa]
Austrittsvolumenstrom des Fördermediums in m3/s
Lưu lượng thể tích đầu đẩy chất chuyển tải [m3/s]