TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu đẩy

đầu đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đầu đẩy

 discharge end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geschlossene Behälter auf Druck- und Saugseite

Bình chứa kín ở đầu hút và đầu đẩy

Höhenlage des Austritts aus der Pumpe in m

Chiều cao địa hình đầu đẩy máy bơm [m]

Temperatur des Fördermediums nach dem Verdichten in K

Nhiệt độ chất chuyển tải đầu đẩy máy nén [K]

Austrittsdruck der Anlage (Überdruck) in Pa

Áp suất đầu đẩy của dàn máy (áp suất dư) [Pa]

Austrittsvolumenstrom des Fördermediums in m3/s

Lưu lượng thể tích đầu đẩy chất chuyển tải [m3/s]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge end

đầu đẩy