TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu bu lông

đầu bu lông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu đinh vít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đầu bu lông

bolt head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head-bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolt head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu bu lông

Schraubenkopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In den Schraubenköpfen mit Kreuzschlitz zentriert sich der Schraubendreher besser und ermöglicht ein festeres Anziehen als bei Schraubenköpfen mit Schlitz.

Ở đầu bu lông với rãnh chữ thập, cây vặn vít định tâm tốt hơn và có thể siết chặt hơn ở đầu bu lông với rãnh.

Kraftschlüssige Schraubensicherungen (Bild 1, Seite 149) erreichen ihre Wirkung durch Einbau als federnde Elemente unter dem Schraubenkopf bzw. der Mutter oder durch Erhöhen der Gewindereibung.

Hãm bu lông bằng lực (Hình 1, trang 149) đạt hiệu quả nhờ lắp ráp các bộ phận đàn hồi dưới đầu bu lông hay đai ốc hoặc tăng thêm lực ma sát ren.

Stiftschrauben (Bild 4) verwendet man, wenn die Schraubverbindung häufig gelöst werden muss und das Innengewinde im Werkstück durch häufiges Lö- sen abgenützt würde, z.B. Zylinderkopfschrauben in einem Leichtmetallblock.

Vít cấy (gu giông - goujon) (Hình 4) được sử dụng khi thường xuyên phải tháo rời kết nối ren dẫn đến ren trong chi tiết bị mòn, thí dụ như đầu bu lông hình trụ trong khối kim loại nhẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schraubenkopf /der/

đầu đinh vít; đầu bu lông;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bolt head

đầu bu lông

 head-bolt

đầu bu lông

 bolt head, head-bolt /xây dựng/

đầu bu lông