TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu cuối khối

đầu cuối khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kết thúc khối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

đầu cuối khối

block terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 block terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end-of-block

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

đầu cuối khối

Endverzweiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blockende

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

đầu cuối khối

fin de bloc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kết thúc khối,đầu cuối khối

[DE] Blockende (EOB)

[VI] kết thúc khối, đầu cuối khối

[EN] end-of-block (EOB)

[FR] fin de bloc (EOB)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endverzweiger /m/V_THÔNG/

[EN] block terminal

[VI] đầu cuối khối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

block terminal

đầu cuối khối

 block terminal

đầu cuối khối

 block terminal /điện tử & viễn thông/

đầu cuối khối