Việt
đầu gắn bản lề
cơ. đầu tựa tự do
đầu khớp
Anh
simply supported end
cơ. đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu gắn bản lề
simply supported end /điện tử & viễn thông/
simply supported end /xây dựng/