tractor /cơ khí & công trình/
đầu kéo
pusher ram /cơ khí & công trình/
đầu kéo (để nối toa xe)
bulling head /cơ khí & công trình/
đầu kéo (đường ống)
shunter /cơ khí & công trình/
đầu kéo (trên đường ray)
pull side /cơ khí & công trình/
đầu kéo (xích)
pusher ram /ô tô/
đầu kéo (để nối toa xe)
bulling head /hóa học & vật liệu/
đầu kéo (đường ống)
shunter /ô tô/
đầu kéo (trên đường ray)
pull side /cơ khí & công trình/
đầu kéo (xích)