TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu kéo

đầu kéo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đầu kéo

pull end

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

pull side

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 tractor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pusher ram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulling head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shunter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drawn head

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawing head

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zugmaschine zum Ziehen von Anhängefahrzeugen

Ô tô đầu kéo dùng để kéo các xe rơ moóc

Zugmaschinen (Bild 6). Sattelzugmaschinen sind mit Sattelkupplungen zur Aufnahme eines Sattelanhängers ausgerüstet. Beide zusammen bilden das Sattelkraftfahrzeug. Zugmaschinen werden nur zum Ziehen von Anhängerfahrzeugen verwendet.

Ô tô đầu kéo (Hình 6). Ô tô đầu kéo kiểu yên ngựa được trang bị bộ ly hợp yên ngựa để kéo một rơ moóc kiểu yên ngựa. Cả hai thành phần này tạo thành ô tô tải với rơ moóc kiểu yên ngựa. Ô tô đầu kéo chỉ được dùng cho việc kéo xe rơ moóc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawn head

đầu kéo

drawing head

đầu kéo (dây)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

pull end

đầu kéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tractor /cơ khí & công trình/

đầu kéo

 pusher ram /cơ khí & công trình/

đầu kéo (để nối toa xe)

 bulling head /cơ khí & công trình/

đầu kéo (đường ống)

 shunter /cơ khí & công trình/

đầu kéo (trên đường ray)

 pull side /cơ khí & công trình/

đầu kéo (xích)

 pusher ram /ô tô/

đầu kéo (để nối toa xe)

 bulling head /hóa học & vật liệu/

đầu kéo (đường ống)

 shunter /ô tô/

đầu kéo (trên đường ray)

 pull side /cơ khí & công trình/

đầu kéo (xích)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Pull end

đầu kéo

Từ điển cơ khí-xây dựng

pull end /CƠ KHÍ/

đầu kéo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pull side

đầu kéo (xích)