Việt
đầu máy kéo
đầu máy lai dắt
Anh
pull locomotive
hauling engine
prime move
prime mover
Đức
Grubenlokomotive
Grubenlokomotive /f/Đ_SẮT/
[EN] hauling engine
[VI] đầu máy kéo, đầu máy lai dắt
hauling engine, prime move, prime mover, pull locomotive