TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu mũi tên

đầu mũi tên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu mũi tên

 arrowheads

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arrowhead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu mũi tên

Keil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zunächst zwei Kräfte wie oben beschrieben zusammenfassen, dann die entstandene Resultierende mit der nächsten Kraft zusammenfassen usw., bis die letzte Resultierende (= Gesamtresultierende Fr) erreicht ist oder durch Parallelverschieben jeweils einen Kraftpfeil an die Spitze des nächsten setzen und am Ende die Wurzel des ersten mit der Spitze des letzten zur Resultierenden verbinden.

Trước hết tổng hợp hai lực như đã diễn tả ở trên, sau đó lực tổng hợp sinh ra được tổng hợp với lực tiếp theo v.v. đến khi lực tổng hợp cuối (= Lực tổng hợp toàn bộ Fr) được tạo thành, hay dùng cách dịch chuyển song song từng mũi tên lực đặt vào đầu mũi tên lực kế tiếp, và sau cùng nối chân của mũi tên lực đầu tiên với đầu của mũi tên lực cuối cùng để tạo thành lực tổng hợp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Pfeilspitze gibt die Richtung (R), die Länge des Pfeiles gibt den Betrag(R) der Kraft an.

Đầu mũi tên chỉ hướng (R), chiều dài của mũi tên chỉ cường độ lực (R).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Keil /m/B_BÌ/

[EN] arrowhead

[VI] đầu mũi tên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrowheads /y học/

đầu mũi tên

 arrowheads /toán & tin/

đầu mũi tên

 arrowheads

đầu mũi tên