Việt
đầu mũi tên
Anh
arrowheads
arrowhead
Đức
Keil
Zunächst zwei Kräfte wie oben beschrieben zusammenfassen, dann die entstandene Resultierende mit der nächsten Kraft zusammenfassen usw., bis die letzte Resultierende (= Gesamtresultierende Fr) erreicht ist oder durch Parallelverschieben jeweils einen Kraftpfeil an die Spitze des nächsten setzen und am Ende die Wurzel des ersten mit der Spitze des letzten zur Resultierenden verbinden.
Trước hết tổng hợp hai lực như đã diễn tả ở trên, sau đó lực tổng hợp sinh ra được tổng hợp với lực tiếp theo v.v. đến khi lực tổng hợp cuối (= Lực tổng hợp toàn bộ Fr) được tạo thành, hay dùng cách dịch chuyển song song từng mũi tên lực đặt vào đầu mũi tên lực kế tiếp, và sau cùng nối chân của mũi tên lực đầu tiên với đầu của mũi tên lực cuối cùng để tạo thành lực tổng hợp.
Die Pfeilspitze gibt die Richtung (R), die Länge des Pfeiles gibt den Betrag(R) der Kraft an.
Đầu mũi tên chỉ hướng (R), chiều dài của mũi tên chỉ cường độ lực (R).
Keil /m/B_BÌ/
[EN] arrowhead
[VI] đầu mũi tên
arrowheads /y học/
arrowheads /toán & tin/