TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu nối tiếp đất

đầu nối tiếp đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cọc nối đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu kẹp nối đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu nối tiếp đất

earth terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 earth clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth clip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground clip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth clamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground clamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earth clip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground clip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu nối tiếp đất

Erdklemme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Spannungsversorgung des Potentiometers erfolgt plusseitig über den Anschluss 2/56b (Sicherung S10/5A) und minusseitig über den Anschluss 5/31 (Masseverbindung im Leitungsstrang Innenraum).

Chiết áp được nối với nguồn cung cấp điện áp cực dương qua đầu nối 2/56b và với cực âm qua đầu nối 5/31 (đầu nối tiếp đất trong bó dây điện cho cabin trong xe).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdklemme /f/ĐIỆN/

[EN] earth clamp (Anh), ground clamp (Mỹ), earth clip (Anh), ground clip (Mỹ), earth terminal (Anh), ground terminal (Mỹ)

[VI] cọc nối đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối tiếp đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth terminal

đầu nối tiếp đất

ground terminal

đầu nối tiếp đất

 earth clamp, earth clip, earth terminal, ground clamp, ground clip, ground terminal

đầu nối tiếp đất