TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu quét

đầu quét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đầu quét

scanning head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushing head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scan head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scanning head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scan head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu quét

Scannerkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtastkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zeitablenkung muss immer beim gleichen Wert der Messspannung (Signalspannung) beginnen, damit auf dem Bildschirm des Oszillos­ kops ein stehendes Bild entsteht. Die Auslösung der Zeitablenkung erfolgt durch einen Triggerimpuls.

Khi tín hiệu cần đo là tín hiệu có chu kỳ ổn định, nếu thời điểm tia electron bắt đầu quét ngang luôn tương ứng với cùng một trị số điện áp trong chu kỳ của tín hiệu đo thì hình ảnh tín hiệu đo xuất hiện trên màn hình sẽ đứng yên thay vì bị trôi theo phương ngang.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushing head, scan head, scanning head

đầu quét

scan head

đầu quét

scanning head

đầu quét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scannerkopf /m/IN/

[EN] scanning head

[VI] đầu quét

Abtastkopf /m/TV/

[EN] scanning head

[VI] đầu quét

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scanning head

đầu quét