Việt
đầu rivê
Anh
rivet head
Döpper
Khuôn tán đầu rivê
Der herausragende Schaftteil wird anschließend mit einem Döpper zum Schließkopf geformt.
Ngay sau đó phần nhô ra của thân đinh được tạo mũ đinh bằng khuôn tán đầu rivê.
rivet head /hóa học & vật liệu/