Việt
đầu sóng
mặt sóng
ngọn sóng
Anh
wave front
bow wave
Đức
Wellenkamm
Wellenkamm /der/
ngọn sóng; đầu sóng;
mặt sóng, đầu sóng
bow wave, wave front /toán & tin/
wave front /toán & tin/