TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu tán

đầu tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đầu tán

 snap head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er beugt sich zu Besso hinüber, der gleichfalls kleinwüchsig ist, und sagt: »Ich möchte die Zeit verstehen, um »dem Altem nahezukommen.« Besso nickt zustimmend.

Anh cúi sang nói với anh chàng Besso vốn cũng nhỏ người:"Tớ muốn hiểu về thời gian, để được gần "Ông già" hơn". Besso gật đầu tán thành.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Stauchköpfe verwendet man Rund-köpfe und Senkköpfe (Bild 1).

Có hai loại đầu tán (đầu chồn) được sử dụng là loại đầu tròn và đầu chìm (Hình 1).

Als Niete werden Voll-, Blind- und Schraubniete mit verschiedenen Kopfformen aus metallischen und nichtmetallischen Materialien eingesetzt.

Các loại đinh tán được sử dụng gồm đinh tán nổi, đinh tán rút và đinh tán vít với nhiều dạng đầu tán khác nhau bằng vật liệu kim loại hoặc không kim loại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso nods in accord.

Besso gật đầu tán thành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snap head /hóa học & vật liệu/

đầu tán