Việt
đầu từ tạo lại
Anh
reproducing head
reproducing magnetic head
Đức
Wiedergabekopf
Wiedergabemagnetkopf
Wiedergabekopf /m/TV/
[EN] reproducing head
[VI] đầu từ tạo lại
Wiedergabemagnetkopf /m/ÂM/
[EN] reproducing magnetic head