TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu thổi

đầu thổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu thổi

 blow head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu thổi

Blaskopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Blaskopf

Đầu thổi

 Blaskopf mit Kühlluftring

 Đầu thổi với mâm gió làmnguội

Blaskopf und Kalibrierkorb

Đầu thổi và giỏ hiệu chuẩn

Die Messdaten dienen zur Regelung des Düsenspaltes am Blaskopf.

Dữ liệu đo độ dày đượcsử dụng để điều chỉnh khoảng cách khe hởcủa đầu thổi.

Man spricht deshalb auch von Umlenkköpfen.

Vì thế đầu ống được gọi là đầu đổi hướng hay bằng tên thông dụng là đầu thổi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blaskopf /m/SỨ_TT/

[EN] blow head

[VI] đầu thổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow head /xây dựng/

đầu thổi